VIETNAMESE

một triệu oát

một triệu watt

word

ENGLISH

megawatt

  
PHRASE

/ˈmɛɡəˌwɑt/

megawatt

Một triệu oát là công suất tương đương một triệu watt.

Ví dụ

1.

Nhà máy tạo ra một megawatt công suất.

The plant generates one megawatt of power.

2.

Tua bin sản xuất một megawatt năng lượng.

The turbine produces one megawatt of energy.

Ghi chú

Một triệu oát là một từ vựng thuộc lĩnh vực năng lượng và công suất điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gigawatt - Tỷ watt Ví dụ: The power plant generates 5 gigawatts of energy. (Nhà máy điện tạo ra 5 tỷ watt năng lượng.) check Kilowatt - Ngàn watt Ví dụ: The appliance uses 1 kilowatt per hour. (Thiết bị này tiêu thụ 1 kilowatt mỗi giờ.)