VIETNAMESE

phòng thân

Tự vệ

word

ENGLISH

Protect oneself

  
VERB

/prəˈtɛkt ˌwʌnˈsɛlf/

Safeguard

Phòng thân là hành động chuẩn bị hoặc trang bị để bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang theo con dao nhỏ để phòng thân.

He carried a small knife to protect himself.

2.

Cô ấy giữ còi để phòng thân vào ban đêm.

She kept a whistle to protect herself at night.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Protect oneself khi nói hoặc viết nhé! check Protect oneself from harm – Bảo vệ bản thân khỏi tổn thương Ví dụ: He took measures to protect himself from harm in financial loss. (Anh ấy đã thực hiện các biện pháp để bảo vệ bản thân khỏi tổn thất tài chính.) check Protect oneself legally – Bảo vệ bản thân về mặt pháp lý Ví dụ: She hired a lawyer to protect herself legally in the dispute. (Cô ấy đã thuê một luật sư để bảo vệ mình về mặt pháp lý trong cuộc tranh chấp.) check Protect oneself emotionally – Bảo vệ bản thân về mặt cảm xúc Ví dụ: She distanced herself from toxic relationships to protect herself emotionally. (Cô ấy tránh xa các mối quan hệ độc hại để bảo vệ bản thân về mặt cảm xúc.)