VIETNAMESE

nhón

kiễng chân

word

ENGLISH

Tiptoe

  
VERB

/ˈtɪptoʊ/

“Nhón” là hành động nhấc nhẹ hoặc nâng lên bằng đầu ngón tay hoặc đầu ngón chân.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhón chân đi qua phòng để không làm em bé thức giấc.

She tiptoed across the room to avoid waking the baby.

2.

Anh ấy nhón chân để lấy cuốn sách trên kệ cao.

He tiptoed to grab the book on the high shelf.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tiptoe khi nói hoặc viết nhé! check Tiptoe quietly – Nhón chân nhẹ nhàng Ví dụ: She tiptoed quietly across the room to avoid waking the baby. (Cô ấy nhón chân nhẹ nhàng qua phòng để không làm em bé thức giấc.) check Tiptoe around – Tránh nói thẳng vào một chủ đề Ví dụ: They tiptoed around the sensitive issue during the discussion. (Họ nhón chân vòng quanh chủ đề nhạy cảm trong cuộc thảo luận.)