VIETNAMESE

tỏa

phát ra, tỏa ra, giải phóng ra

word

ENGLISH

spread

  
VERB

/sprɛd/

emit, diffuse, radiate

Tỏa là lan ra, truyền ra môi trường xung quanh, thường từ một điểm hoặc một tác nhân.

Ví dụ

1.

Hương thơm của hoa tươi tỏa khắp căn phòng, bao trùm cả không gian bởi một mùi hương dễ chịu.

The scent of fresh flowers spread through the room, filling it with a delightful fragrance.

2.

Đám cháy nhanh chóng tỏa khắp rừng, gây thiệt hại lan rộng.

The wildfire quickly spread across the forest, causing widespread damage.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spread khi nói hoặc viết nhé! check Spread quickly - Lan nhanh Ví dụ: The fire spread quickly through the dry forest. (Ngọn lửa lan nhanh qua khu rừng khô cằn.) check Spread rumors - Lan truyền tin đồn Ví dụ: He was accused of spreading false rumors about his colleagues. (Anh ấy bị buộc tội lan truyền tin đồn sai sự thật về đồng nghiệp.) check Spread happiness - Lan tỏa niềm vui Ví dụ: Her smile spread happiness to everyone around her. (Nụ cười của cô ấy lan tỏa niềm vui đến mọi người xung quanh.)