VIETNAMESE

quay cái gì vòng vòng

Xoay tròn

word

ENGLISH

Spin

  
VERB

/spɪn/

Rotate

“Quay cái gì vòng vòng” là hành động làm cho một vật quay liên tục theo một hướng.

Ví dụ

1.

Anh ấy quay cái ghế vòng vòng để nhìn ra cửa sổ.

He spun the chair around to face the window.

2.

Con quay quay vòng vòng trên bàn.

The top spun rapidly on the table.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spin khi nói hoặc viết nhé! check Spin a wheel – Quay một bánh xe Ví dụ: He spun the wheel to start the game. (Anh ấy quay bánh xe để bắt đầu trò chơi.) check Spin a story – Kể chuyện với sự sáng tạo Ví dụ: She spun a fascinating story for the kids. (Cô ấy quay một câu chuyện hấp dẫn cho bọn trẻ.) check Spin in circles – Quay vòng vòng Ví dụ: The top spun in circles on the table. (Con quay quay vòng vòng trên bàn.)