VIETNAMESE
quấy nhiễu
ENGLISH
Harass
/həˈræs/
“Quấy nhiễu” là hành động làm phiền hoặc gây khó chịu liên tục cho người khác.
Ví dụ
1.
Các phóng viên quấy nhiễu người nổi tiếng để lấy bình luận.
The reporters harassed the celebrity for comments.
2.
Anh ấy bị quấy nhiễu bởi các cuộc gọi đùa cả đêm.
He was harassed by prank calls all night.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Harass khi nói hoặc viết nhé!
Harass someone verbally – Quấy nhiễu bằng lời nói
Ví dụ:
She was harassed verbally by rude comments.
(Cô ấy bị quấy nhiễu bằng những lời nói thô lỗ.)
Harass someone at work – Quấy nhiễu ai đó ở nơi làm việc
Ví dụ:
The employee reported being harassed at work.
(Nhân viên đã báo cáo bị quấy nhiễu ở nơi làm việc.)
Harass through messages – Quấy nhiễu qua tin nhắn
Ví dụ:
He was harassed through anonymous messages online.
(Anh ấy bị quấy nhiễu qua các tin nhắn nặc danh trực tuyến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết