VIETNAMESE
nhứ
ngứa, cảm giác khó chịu
ENGLISH
Tickle
/ˈtɪkl/
“Nhứ” là cảm giác bị ngứa nhẹ hoặc khó chịu ở một bộ phận nào đó trên cơ thể.
Ví dụ
1.
Chân anh ấy nhứ khi bước trên cỏ mềm.
His feet tickled when he walked on the soft grass.
2.
Cô ấy nhứ chân em bé và làm bé cười.
She tickled the baby’s toes and made him laugh.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tickle khi nói hoặc viết nhé!
Tickle someone’s feet – Nhứ chân ai đó
Ví dụ:
The child giggled as his mother tickled his feet.
(Đứa trẻ cười khúc khích khi mẹ nhứ chân.)
Tickle under the chin – Nhứ dưới cằm
Ví dụ:
She tickled the baby under his chin, making him laugh.
(Cô ấy nhứ dưới cằm em bé, khiến bé cười.)
Feel a tickle – Cảm thấy nhứ
Ví dụ:
He felt a tickle in his throat before coughing.
(Anh ấy cảm thấy nhứ trong họng trước khi ho.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết