VIETNAMESE

làm ấm

word

ENGLISH

warm

  
VERB

/wɔrm/

heat

Làm ấm là hành động làm tăng nhiệt độ của một vật hoặc nhiệt độ cơ thể hoặc bộ phận cơ thể của một người.

Ví dụ

1.

Chiếc chăn ấm chẳng làm ấm được căn phòng trong đêm đông lạnh giá.

The cozy blanket did little to warm the room on the cold winter night.

2.

Cô làm ấm tay bằng lò sưởi.

She warmed her hands by the fireplace.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ warm khi nói hoặc viết nhé! check Warm the room - Làm ấm căn phòng Ví dụ: The heater quickly warmed the room. (Máy sưởi nhanh chóng làm ấm căn phòng.) check Warm someone's heart - Làm ấm lòng ai đó Ví dụ: Her kind gesture warmed my heart. (Hành động tử tế của cô ấy làm ấm lòng tôi.) check Warm [a meal] - Làm ấm bữa ăn Ví dụ: He warmed the leftovers for dinner. (Anh ấy làm nóng thức ăn thừa cho bữa tối.)