VIETNAMESE

quẩn

Quanh quẩn, Bế tắc

word

ENGLISH

Stuck

  
ADJ

/stʌk/

Quẩn là trạng thái quanh quẩn, không tìm ra cách giải quyết hoặc thoát ra khỏi một tình huống.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy quẩn trong công việc hiện tại mà không tiến bộ.

He felt stuck in his current job with no progress.

2.

Cô ấy quẩn trong vòng lặp của các công việc lặp lại.

She was trapped in a cycle of repetitive tasks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stuck khi nói hoặc viết nhé! check Stuck in traffic – Kẹt xe Ví dụ: We were stuck in traffic for over an hour. (Chúng tôi bị kẹt xe hơn một giờ.) check Stuck on + a problem – Mắc kẹt với một vấn đề Ví dụ: He’s stuck on the last question of the exam. (Anh ấy đang mắc kẹt với câu hỏi cuối của bài kiểm tra.) check Get stuck somewhere – Bị mắc kẹt ở đâu đó Ví dụ: The car got stuck in the mud after the heavy rain. (Chiếc xe bị mắc kẹt trong bùn sau trận mưa lớn.)