VIETNAMESE
thiên niên kỷ
kỷ nguyên
ENGLISH
millennium
/mɪˈlɛnɪəm/
epoch
Thiên niên kỷ là khoảng thời gian một nghìn năm.
Ví dụ
1.
Lễ kỷ niệm thiên niên kỷ thật tuyệt vời.
The millennium celebrations were magnificent.
2.
Một thiên niên kỷ đã trôi qua kể từ sự kiện đó.
A millennium has passed since the event.
Ghi chú
Thiên niên kỷ là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và khoa học xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Century - Thế kỷ
Ví dụ:
The 21st century has seen rapid technological advancement.
(Thế kỷ 21 đã chứng kiến sự phát triển công nghệ nhanh chóng.)
Epoch - Kỷ nguyên
Ví dụ:
The Industrial Revolution marked a new epoch in history.
(Cách mạng công nghiệp đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lịch sử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết