VIETNAMESE

biệt đội

nhóm đặc nhiệm

word

ENGLISH

task force

  
NOUN

/tæsk fɔːrs/

special unit

"Biệt đội" là nhóm nhỏ có nhiệm vụ đặc biệt trong quân đội.

Ví dụ

1.

Biệt đội thực hiện một nhiệm vụ nguy hiểm cao.

The task force conducted a high-risk operation.

2.

Biệt đội được huấn luyện cho các nhiệm vụ đặc biệt.

Task forces are trained for specialized missions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của task force nhé! check Special unit – Đơn vị đặc biệt Phân biệt: Special unit chỉ một nhóm nhỏ chuyên trách một nhiệm vụ đặc thù trong quân đội hoặc an ninh. Ví dụ: The special unit was deployed to neutralize the threat. (Đơn vị đặc biệt được triển khai để vô hiệu hóa mối đe dọa.) check Strike force – Lực lượng tấn công Phân biệt: Strike force nhấn mạnh vào mục tiêu tấn công cụ thể, thường mang tính chiến lược cao. Ví dụ: The strike force launched a surprise attack on the enemy base. (Lực lượng tấn công thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ vào căn cứ địch.) check Operational team – Đội tác chiến Phân biệt: Operational team tập trung vào việc thực hiện nhiệm vụ trong môi trường chiến thuật hoặc chiến lược. Ví dụ: The operational team carried out a high-risk mission behind enemy lines. (Đội tác chiến thực hiện một nhiệm vụ rủi ro cao sau chiến tuyến địch.)