VIETNAMESE
réo
Hét gọi
ENGLISH
Shout
/ʃaʊt/
Call out
“Réo” là hành động kêu gọi hoặc gọi tên một cách lớn tiếng và kéo dài.
Ví dụ
1.
Anh ấy réo tên cô ấy từ bên kia đường.
He shouted her name across the street.
2.
Cô ấy réo gọi cứu giúp khi bị mắc kẹt.
She shouted for help when she got stuck.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shout khi nói hoặc viết nhé!
Shout at – La hét vào ai đó
Ví dụ:
He shouted at the children for being too noisy.
(Anh ấy la hét vào bọn trẻ vì chúng quá ồn ào.)
Shout to – La hét gọi ai đó, để họ nghe thấy
Ví dụ:
She shouted to her friend across the street.
(Cô ấy la hét gọi bạn mình từ bên kia đường.)
Shout out – La lên, hét lên
Ví dụ:
The crowd shouted out their support for the team.
(Đám đông hét lên sự ủng hộ cho đội bóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết