VIETNAMESE

nói bỡn

Nói đùa, chế nhạo

word

ENGLISH

Tease

  
VERB

/tiːz/

Joke, mock

Nói bỡn là nói không nghiêm túc, thường để đùa giỡn.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói bỡn anh trai về kiểu tóc mới của anh ấy.

She teased her brother about his new haircut.

2.

Họ nói bỡn và trêu chọc nhau vui vẻ trong bữa tối.

They teased each other playfully during dinner.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tease khi nói hoặc viết nhé! check Tease someone about something – Trêu ai đó về điều gì Ví dụ: They teased her about her new haircut. (Họ trêu chọc cô ấy về kiểu tóc mới.) check Tease out – Làm sáng tỏ hoặc tìm hiểu thông tin khó nắm bắt Ví dụ: She tried to tease out the meaning of the complex sentence. (Cô ấy cố gắng làm sáng tỏ ý nghĩa của câu phức tạp.) check Playfully tease – Trêu đùa một cách vui vẻ Ví dụ: He playfully teased his friend during the game. (Anh ấy trêu đùa bạn một cách vui vẻ trong trận đấu.)