VIETNAMESE

thực tập giáo trình

word

ENGLISH

curriculum internship

  
NOUN

/kəˈrɪk.jə.ləm ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/

Thực tập giáo trình là một học phần bắt buộc trong chương trình đào tạo của một số ngành nghề, đặc biệt là các ngành liên quan đến kỹ thuật, công nghệ; nhằm giúp sinh viên có cơ hội áp dụng kiến thức đã học vào thực tế, trải nghiệm môi trường làm việc và xác định định hướng nghề nghiệp.

Ví dụ

1.

Hoàn thành thực tập giáo trình là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều sinh viên theo học ngành quản trị kinh doanh.

Completing a curriculum internship is a requirement for many students pursuing degrees in business administration.

2.

Trường đại học hỗ trợ tìm kiếm các chương trình thực tập giáo trình để giúp sinh viên có được trải nghiệm thực tế trong lĩnh vực họ đã chọn.

The university offers support in finding curriculum internships to help students gain practical experience in their chosen field.

Ghi chú

Từ thực tập giáo trình là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Internship program - Chương trình thực tập Ví dụ: The internship program is part of the graduation requirements. (Chương trình thực tập là một phần của yêu cầu tốt nghiệp.) check Mentor - Người hướng dẫn Ví dụ: Each intern is assigned a mentor to guide them through the process. (Mỗi thực tập sinh được chỉ định một người hướng dẫn để hỗ trợ họ trong suốt quá trình.) check Curriculum development - Phát triển chương trình giảng dạy Ví dụ: The curriculum development team focuses on practical skills. (Nhóm phát triển chương trình giảng dạy tập trung vào các kỹ năng thực tiễn.)