VIETNAMESE

bại trận

thua trận, thất trận

word

ENGLISH

lose a battle

  
VERB

/luːz ə ˈbætəl/

be defeated

"Bại trận" là thất bại trong một trận đánh.

Ví dụ

1.

Quân đội buộc phải bại trận sau khi bị vượt mặt chiến thuật.

The army was forced to lose a battle after being outmaneuvered.

2.

Bại trận không nhất thiết đồng nghĩa với thua cuộc chiến.

Losing a battle does not necessarily mean losing the war.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lose a battle nhé! check Be defeated – Bị đánh bại Phân biệt: Be defeated là cách diễn đạt chung cho việc thua trong một trận chiến hoặc cuộc đấu. Ví dụ: The army was defeated despite their strong resistance. (Quân đội đã bị đánh bại mặc dù có sự kháng cự mạnh mẽ.) check Suffer a loss – Chịu thất bại Phân biệt: Suffer a loss nhấn mạnh vào hậu quả và cảm giác đau buồn sau thất bại. Ví dụ: The troops suffered a loss after a fierce battle. (Quân đội chịu thất bại sau một trận chiến ác liệt.) check Fall in combat – Thất bại trong chiến đấu Phân biệt: Fall in combat mang sắc thái trang trọng hơn, nhấn mạnh sự thất bại trong hành động quân sự. Ví dụ: The battalion fell in combat during their mission to protect the city. (Tiểu đoàn đã thất bại trong chiến đấu khi làm nhiệm vụ bảo vệ thành phố.)