VIETNAMESE

quá trình sử dụng

word

ENGLISH

process of use.

  
NOUN

/ˈprəʊ.ses əv juːz/

Quá trình sử dụng là các bước hoặc phương pháp được áp dụng khi sử dụng một vật hoặc tài nguyên.

Ví dụ

1.

Quá trình sử dụng đảm bảo việc sử dụng tài nguyên tối ưu.

The process of use ensures optimal resource usage.

2.

Quá trình sử dụng thiết bị này rất đơn giản và hiệu quả.

The process of use for this device is very simple and efficient.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ process khi nói hoặc viết nhé! check Streamline the process – đơn giản hóa quy trình Ví dụ: The company aims to streamline the process for faster delivery. (Công ty đặt mục tiêu đơn giản hóa quy trình để giao hàng nhanh hơn) check Repeat the process – lặp lại quá trình Ví dụ: Once it’s done, you can repeat the process with another file. (Khi đã xong, bạn có thể lặp lại quá trình với tệp khác) check Monitor the process – theo dõi quá trình Ví dụ: Engineers monitor the process closely to ensure safety. (Kỹ sư theo dõi sát quy trình để đảm bảo an toàn)