VIETNAMESE

võ cổ truyền

word

ENGLISH

traditional martial arts

  
NOUN

/trəˈdɪʃənəl ˈmɑːrʃəl ɑːrts/

Võ cổ truyền là các hệ thống võ thuần túy, được truyền bá và phát triển qua nhiều thế hệ trong cộng đồng, gia đình, hoặc nhóm cộng đồng cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy tập võ truyền thống.

He practices traditional martial arts.

2.

Karate là một môn võ truyền thống.

Karate is a traditional martial art.

Ghi chú

Từ traditional martial arts là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực võ thuật và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Kung Fu – Công phu, võ thuật Trung Quốc Ví dụ: Kung Fu is one of the most famous traditional martial arts in the world. (Công phu là một trong những môn võ cổ truyền nổi tiếng nhất trên thế giới.) check Karate – Karate, võ thuật Nhật Bản Ví dụ: Karate emphasizes discipline and self-defense techniques. (Karate nhấn mạnh vào kỷ luật và các kỹ thuật tự vệ.) check Taekwondo – Taekwondo, võ thuật Hàn Quốc Ví dụ: Taekwondo is a traditional martial art focusing on high kicks. (Taekwondo là một môn võ cổ truyền tập trung vào các cú đá cao.)