VIETNAMESE

bành trướng

mở rộng quyền lực

word

ENGLISH

expansion

  
NOUN

/ɪkˈspænʃən/

territorial growth

"Bành trướng" là hành động mở rộng lãnh thổ hoặc ảnh hưởng.

Ví dụ

1.

Sự bành trướng của đế chế mang lại nhiều thách thức mới.

The empire's expansion brought new challenges.

2.

Bành trướng thường dẫn đến xung đột với các khu vực lân cận.

Expansion often leads to conflicts with neighboring regions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ expansion khi nói hoặc viết nhé! check Facilitate expansion – Tạo điều kiện cho sự mở rộng Ví dụ: Lowering taxes facilitated expansion in the manufacturing sector. (Việc giảm thuế đã tạo điều kiện cho sự mở rộng trong lĩnh vực sản xuất.) check Halt expansion – Dừng lại sự mở rộng Ví dụ: The environmental concerns halted expansion of the industrial park. (Các lo ngại về môi trường đã dừng lại sự mở rộng của khu công nghiệp.) check Drive expansion – Thúc đẩy mạnh mẽ sự mở rộng Ví dụ: Technological innovation is driving expansion in the e-commerce industry. (Đổi mới công nghệ đang thúc đẩy mạnh mẽ sự mở rộng trong ngành thương mại điện tử.) check Undergo expansion – Trải qua sự mở rộng Ví dụ: The airport is currently undergoing expansion to accommodate more flights. (Sân bay hiện đang trải qua một sự mở rộng lớn để phục vụ nhiều chuyến bay hơn.)