VIETNAMESE
phun lửa
ENGLISH
Blow fire
/bloʊ ˈfaɪər/
Phun lửa là hành động thổi ra luồng lửa, thường do máy hoặc cơ thể tạo ra.
Ví dụ
1.
Con rồng phun lửa từ miệng.
The dragon blew fire from its mouth.
2.
Anh ấy phun lửa bằng súng phun lửa.
He ejected flames using a flamethrower.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Blow fire khi nói hoặc viết nhé!
Blow fire into the air – Thổi lửa lên không trung
Ví dụ:
The performer amazed the audience by blowing fire into the air.
(Người biểu diễn đã làm khán giả kinh ngạc khi thổi lửa lên không trung.)
Fire-blowing performance – Màn biểu diễn thổi lửa
Ví dụ:
The circus featured an impressive fire-blowing performance.
(Rạp xiếc trình diễn một màn thổi lửa ấn tượng.)
Blow fire on torches – Thổi lửa vào đuốc
Ví dụ:
He blew fire on the torches to light them during the ritual.
(Anh ấy thổi lửa vào các cây đuốc để thắp sáng chúng trong nghi lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết