VIETNAMESE

chinh phạt

xâm chiếm, đánh chiếm

word

ENGLISH

conquer

  
VERB

/ˈkɒŋkər/

subjugate

"Chinh phạt" là hành động chinh phục hoặc chiếm đóng lãnh thổ bằng quân sự.

Ví dụ

1.

Nhà vua muốn chinh phạt các vùng đất mới.

The king sought to conquer new lands.

2.

Chinh phạt các lãnh thổ mở rộng đế chế.

Conquering territories expanded the empire.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conquer nhé! check Invade – Xâm lược Phân biệt: Invade là hành động tiến vào một vùng lãnh thổ bằng lực lượng quân sự nhằm chiếm đóng. Ví dụ: The army conquered the territory after successfully invading it. (Quân đội đã chinh phạt lãnh thổ sau khi xâm lược thành công.) check Subjugate – Khuất phục Phân biệt: Subjugate đề cập đến việc áp đặt quyền kiểm soát lên một dân tộc hoặc khu vực bằng vũ lực. Ví dụ: The conquerors subjugated the local population after taking over the region. (Những kẻ chinh phạt đã khuất phục dân địa phương sau khi chiếm vùng đất này.) check Seize – Chiếm lấy Phân biệt: Seize là hành động chiếm đoạt một địa điểm hoặc tài sản bằng sức mạnh hoặc chiến thuật bất ngờ. Ví dụ: The general conquered the fortress by seizing it with a surprise attack. (Vị tướng đã chinh phạt pháo đài bằng cách chiếm lấy nó qua một cuộc tấn công bất ngờ.)