VIETNAMESE

xâm chiếm

chiếm đóng

word

ENGLISH

invade

  
VERB

/ɪnˈveɪd/

occupy, overrun

"Xâm chiếm" là hành động chiếm giữ một lãnh thổ của quốc gia khác.

Ví dụ

1.

Quân đội lên kế hoạch xâm chiếm quốc gia này.

The army plans to invade the country.

2.

Họ sẽ không cho phép người khác xâm chiếm.

They will not allow others to invade.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invade nhé! check Occupy – Chiếm đóng Phân biệt: Occupy nhấn mạnh vào việc chiếm giữ và kiểm soát một lãnh thổ sau khi xâm chiếm. Ví dụ: The army occupied the city after weeks of battle. (Quân đội chiếm đóng thành phố sau nhiều tuần giao tranh.) check Conquer – Chinh phục Phân biệt: Conquer nhấn mạnh vào chiến thắng hoàn toàn một lãnh thổ, thường kèm theo kiểm soát. Ví dụ: The empire conquered new territories during its expansion. (Đế chế chinh phục các lãnh thổ mới trong thời kỳ mở rộng.) check Overrun – Tràn ngập Phân biệt: Overrun chỉ việc chiếm đóng nhanh chóng, thường là do không gặp phải sự kháng cự đáng kể. Ví dụ: The invaders overran the defenses within hours. (Quân xâm lược tràn ngập hệ thống phòng thủ chỉ trong vài giờ.)