VIETNAMESE

khoảng trắng

word

ENGLISH

whitespace

  
NOUN

/ˈwaɪtˌspeɪs/

Khoảng trắng là phần không gian trống giữa các ký tự trong văn bản.

Ví dụ

1.

Khoảng trắng cải thiện khả năng đọc.

The whitespace improved readability.

2.

Khoảng trắng làm cho tài liệu trông sạch sẽ.

The whitespace made the document look clean.

Ghi chú

Khoảng trắng là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế đồ họa và công nghệ thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kerning - Khoảng cách giữa các ký tự Ví dụ: Proper kerning improves text readability. (Khoảng cách giữa các ký tự phù hợp cải thiện khả năng đọc của văn bản.) check Padding - Lớp đệm Ví dụ: The padding between elements adds balance to the design. (Lớp đệm giữa các yếu tố thêm sự cân bằng cho thiết kế.)