VIETNAMESE

thử vận may

word

ENGLISH

try one's luck

  
PHRASE

/traɪ wʌnz lʌk/

test one's fortune, roll the dice

Thử vận may là cụm từ có nghĩa là thực hiện một hành động hoặc tham gia một hoạt động mà có khả năng mang lại kết quả tốt hoặc xấu, tùy thuộc vào may mắn.

Ví dụ

1.

Anh ta đã quyết định thử vận may ở sòng bạc.

He decided to try his luck at the casino.

2.

Cô ấy muốn thử vận may tại nhà hàng mới mở trong thị trấn.

She wanted to try her luck at the new restaurant opening in town.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ luck khi nói hoặc viết nhé! check Wish someone luck – chúc ai may mắn Ví dụ: I wished her luck before the big interview. (Tôi chúc cô ấy may mắn trước buổi phỏng vấn quan trọng) check Good luck charm – bùa may mắn Ví dụ: He carries a coin as a good luck charm. (Anh ấy luôn mang theo một đồng xu làm bùa may mắn) check Beginner’s luck – may mắn của người mới Ví dụ: She won the game on her first try — pure beginner’s luck! (Cô ấy thắng ngay lần đầu chơi — đúng là may mắn của người mới!) check Out of luck – không gặp may Ví dụ: We were out of luck — the store had already closed. (Chúng tôi không gặp may — cửa hàng đã đóng cửa rồi)