VIETNAMESE
bắn để tự vệ
bắn tự vệ
ENGLISH
shoot in self-defense
/ʃuːt ɪn ˌsɛlf dɪˈfɛns/
defensive fire
"Bắn để tự vệ" là hành động bắn nhằm bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Sĩ quan bắn để tự vệ khi bị kẻ tấn công tấn công.
The officer shot in self-defense when attacked by an assailant.
2.
Bắn để tự vệ là một quyền cơ bản được công nhận trên toàn thế giới.
Shooting in self-defense is a basic right recognized worldwide.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shoot in self-defense nhé!
Defensive fire – Hỏa lực phòng thủ
Phân biệt:
Defensive fire thường mô tả bắn để tự vệ trong bối cảnh quân sự, không chỉ giới hạn ở cá nhân.
Ví dụ:
The troops opened defensive fire against the advancing enemy.
(Các binh sĩ khai hỏa phòng thủ chống lại quân địch đang tiến lên.)
Self-protective shooting – Bắn để tự bảo vệ
Phân biệt:
Self-protective shooting tập trung vào cá nhân tự bảo vệ mình trước nguy hiểm.
Ví dụ:
The civilian resorted to self-protective shooting when attacked.
(Người dân đã bắn để tự bảo vệ mình khi bị tấn công.)
Emergency fire – Hỏa lực khẩn cấp
Phân biệt:
Emergency fire nhấn mạnh tình huống khẩn cấp mà bắn để ngăn chặn nguy hiểm.
Ví dụ:
Emergency fire was used to stop the immediate threat.
(Hỏa lực khẩn cấp được sử dụng để ngăn chặn mối đe dọa tức thì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết