VIETNAMESE
lượt theo dõi
quan sát
ENGLISH
follow
/ˈfɑloʊ/
Observe
Lượt theo dõi là số lần một người hoặc một nội dung được quan sát hoặc chú ý bởi người khác.
Ví dụ
1.
Tài khoản của nghệ sĩ đã nhận được nhiều lượt theo dõi gần đây.
The artist's account has gained many follows recently.
2.
Anh ấy đã theo dõi hướng dẫn một cách cẩn thận.
He followed the instructions carefully.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ follow khi nói hoặc viết nhé!
Follow instructions – Tuân theo hướng dẫn
Ví dụ:
Please follow the instructions carefully.
(Hãy tuân theo hướng dẫn một cách cẩn thận.)
Follow up – Theo dõi, tiếp tục
Ví dụ:
The doctor will follow up with you next week.
(Bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi bạn vào tuần tới.)
Follow suit – Làm theo, bắt chước
Ví dụ:
When she started running, others followed suit.
(Khi cô ấy bắt đầu chạy, những người khác làm theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết