VIETNAMESE

một triệu

một triệu

word

ENGLISH

million

  
NOUN

/ˈmɪljən/

million

Một triệu là số lượng lớn tương đương với 10^6.

Ví dụ

1.

Công ty đã quyên góp một triệu đô la.

The company donated one million dollars.

2.

Phần thưởng trị giá một triệu đô la.

The prize is worth one million dollars.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ million nhé! check A million and one - Rất nhiều, không thể đếm hết Ví dụ: She has a million and one things to do today. (Cô ấy có hàng triệu việc phải làm hôm nay.) check Million-dollar question - Câu hỏi quan trọng hoặc khó trả lời Ví dụ: The million-dollar question is how we can improve efficiency. (Câu hỏi quan trọng là làm thế nào chúng ta có thể cải thiện hiệu quả.)