VIETNAMESE
Ám thính
Nghe trộm
ENGLISH
Eavesdrop
/ˈiːvzdrɒp/
Spy, overhear
“Ám thính” là hành động lén lút nghe trộm thông tin của đối phương.
Ví dụ
1.
Anh ấy ám thính cuộc nói chuyện của đối phương.
He eavesdropped on the enemy's conversation.
2.
Điệp viên ám thính các cuộc họp quan trọng.
The spy eavesdropped on critical meetings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eavesdrop nhé!
Listen in – Nghe lén
Phân biệt:
Listen in thường ám chỉ việc nghe lén cuộc trò chuyện từ khoảng cách gần, không được phép.
Ví dụ:
The spy tried to listen in on the secret meeting.
(Tên gián điệp cố gắng nghe lén cuộc họp bí mật.)
Intercept – Chặn và nghe
Phân biệt:
Intercept mang ý nghĩa kỹ thuật hơn, thường liên quan đến việc thu thập thông tin liên lạc điện tử.
Ví dụ:
The intelligence team intercepted enemy communications.
(Đội tình báo chặn thông tin liên lạc của đối phương.)
Spy on – Do thám
Phân biệt:
Spy on bao gồm cả việc quan sát và nghe lén, thường để thu thập thông tin bí mật.
Ví dụ:
The agent was caught spying on the military base.
(Đặc vụ bị bắt khi đang do thám căn cứ quân sự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết