VIETNAMESE

dàn quân lấn vào sườn

tấn công sườn

word

ENGLISH

flank maneuver

  
NOUN

/flæŋk məˈnuːvər/

flanking movement

"Dàn quân lấn vào sườn" là việc triển khai lực lượng tấn công cánh quân của đối phương.

Ví dụ

1.

Tướng quân ra lệnh dàn quân lấn vào sườn để phá rối kẻ thù.

The general ordered a flank maneuver to disrupt the enemy.

2.

Dàn quân lấn vào sườn rất hiệu quả trong chiến đấu.

Flank maneuvers are effective in battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flank maneuver nhé! check Flanking attack – Cuộc tấn công vào sườn Phân biệt: Flanking attack là cuộc tấn công vào sườn của đối phương nhằm tạo ra sự bất ngờ và yếu điểm. Ví dụ: The general planned a flanking attack to surprise the enemy. (Vị tướng đã lên kế hoạch một cuộc tấn công vào sườn để làm kẻ thù bất ngờ.) check Encircling movement – Di chuyển bao vây Phân biệt: Encircling movement là một chiến thuật di chuyển bao quanh để bẫy đối phương và cắt đứt đường rút lui. Ví dụ: The flank maneuver was part of an encircling movement to trap the opposing force. (Dàn quân lấn vào sườn là một phần của việc di chuyển bao vây để bẫy lực lượng đối phương.) check Outflanking strategy – Chiến lược vượt sườn Phân biệt: Outflanking strategy tập trung vào việc vượt qua sườn của đối phương để chiếm lợi thế chiến thuật. Ví dụ: The army used an outflanking strategy to gain a tactical advantage. (Quân đội đã sử dụng chiến lược vượt sườn để giành lợi thế chiến thuật.)