VIETNAMESE
bắn cảnh báo
bắn dọa
ENGLISH
warning shot
/ˈwɔːrnɪŋ ʃɒt/
cautionary fire
"Bắn cảnh báo" là hành động bắn để cảnh báo mà không nhằm gây thương vong.
Ví dụ
1.
Người gác bắn cảnh báo để ngăn kẻ xâm nhập.
The guard fired a warning shot to stop the intruder.
2.
Bắn cảnh báo thường được sử dụng để ngăn chặn mối đe dọa.
Warning shots are often used to deter threats.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của warning shot nhé!
Cautionary shot – Phát súng cảnh cáo
Phân biệt:
Cautionary shot nhấn mạnh tính chất cảnh báo, tương tự warning shot nhưng ít phổ biến hơn.
Ví dụ:
The guard fired a cautionary shot to deter the intruders.
(Người lính gác bắn một phát súng cảnh cáo để ngăn chặn những kẻ xâm nhập.)
Signal shot – Phát súng tín hiệu
Phân biệt:
Signal shot thường được sử dụng như một tín hiệu để báo hiệu hoặc thu hút sự chú ý, không nhất thiết mang tính đe dọa.
Ví dụ:
A signal shot was fired to alert the nearby troops.
(Một phát súng tín hiệu được bắn để báo động cho các binh sĩ gần đó.)
Non-lethal fire – Phát bắn không gây chết người
Phân biệt:
Non-lethal fire nhấn mạnh việc không nhằm gây sát thương, thường mang tính chất cảnh báo hoặc kiềm chế.
Ví dụ:
The soldiers used non-lethal fire to disperse the crowd.
(Các binh sĩ sử dụng phát bắn không gây chết người để giải tán đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết