VIETNAMESE

mục tiêu cụ thể

word

ENGLISH

specific objectives

  
NOUN

/spɪˈsɪf.ɪk əbˈdʒek.tɪvz/

Mục tiêu cụ thể là mục tiêu được xác định rõ ràng, súc tích và dễ dàng đo lường được, giúp bạn tập trung nỗ lực và theo dõi tiến độ hiệu quả hơn.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần đặt ra các mục tiêu cụ thể trước khi bắt đầu dự án.

We need to set specific objectives before starting the project.

2.

Mục tiêu cụ thể của cô ấy là trở thành bác sĩ.

Her specific objective is to become a doctor.

Ghi chú

Từ specific objectives là một từ ghép của specific (cụ thể, chi tiết) và objectives (mục tiêu). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Specific requirements - Yêu cầu cụ thể Ví dụ: The specific requirements for the project were outlined in the document. (Các yêu cầu cụ thể cho dự án đã được nêu rõ trong tài liệu.) check Specific goals - Mục tiêu cụ thể Ví dụ: Setting specific goals can improve your productivity. (Đặt ra các mục tiêu cụ thể có thể cải thiện năng suất của bạn.) check Specific tasks - Nhiệm vụ cụ thể Ví dụ: Each team member was assigned specific tasks to complete. (Mỗi thành viên trong nhóm đã được giao các nhiệm vụ cụ thể để hoàn thành.)