VIETNAMESE
mua thêm
ENGLISH
buy more
/baɪ mɔːr/
Mua thêm là chi thêm tiền để mua bổ sung một số lượng nhất định hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Tôi cần mua thêm sữa.
I need to buy more milk.
2.
Hãy mua thêm trái cây và rau củ.
Let's buy more fruits and vegetables.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Buy more nhé!
Purchase additionally - Mua thêm
Phân biệt:
Purchase additionally là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với buy more trong văn viết thương mại, hợp đồng.
Ví dụ:
You may purchase additionally during the promotion.
(Bạn có thể mua thêm trong thời gian khuyến mãi.)
Get more - Lấy thêm
Phân biệt:
Get more là cách diễn đạt thân mật, thông dụng – gần nghĩa với buy more trong văn nói hàng ngày.
Ví dụ:
I think we should get more snacks for the party.
(Tôi nghĩ mình nên lấy thêm đồ ăn nhẹ cho bữa tiệc.)
Stock up on - Tích trữ thêm
Phân biệt:
Stock up on nhấn mạnh việc mua nhiều để dự trữ – tương đương với buy more trong ngữ cảnh mua sắm quy mô lớn.
Ví dụ:
We need to stock up on water and canned food.
(Chúng ta cần mua thêm nước và đồ hộp để tích trữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết