VIETNAMESE

pha tiếng

Trộn ngôn ngữ

word

ENGLISH

Mix languages

  
VERB

/mɪks ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Blend languages

Pha tiếng là nói hoặc phát âm trộn lẫn giữa hai ngôn ngữ hoặc phương ngữ khác nhau.

Ví dụ

1.

Anh ấy pha tiếng khi nói chuyện.

He mixes languages when speaking.

2.

Cô ấy thường pha tiếng khi giải thích.

She often mixes languages while explaining.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số danh từ thường đi cùng mix nhé! check Mix ingredients – Trộn các nguyên liệu Ví dụ: Make sure to mix the ingredients thoroughly before baking. (Hãy chắc chắn rằng bạn đã trộn các nguyên liệu thật kỹ trước khi nướng.) check Mix colors – Trộn các màu sắc Ví dụ: Artists mix colors to create the perfect shade for their paintings. (Các họa sĩ trộn các màu sắc để tạo ra sắc thái hoàn hảo cho bức tranh của họ.) check Mix sounds – Trộn các âm thanh Ví dụ: The DJ skillfully mixed sounds from different genres of music. (DJ đã trộn các âm thanh từ các thể loại âm nhạc khác nhau một cách điêu luyện.) check Mix styles – Trộn các phong cách Ví dụ: She loves to mix styles by combining modern and vintage clothing. (Cô ấy thích trộn các phong cách bằng cách kết hợp trang phục hiện đại và cổ điển.)