VIETNAMESE

xao động

word

ENGLISH

moved

  
VERB

/muːvd/

stirred

Xao động là trạng thái bối rối, hay mất kiểm soát về cảm xúc dưới tác động mạnh mẽ của một sự kiện, tin tức hay đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới vào năm ngoái.

We moved to a new house last year.

2.

Anh ấy cảm động trước câu chuyện của cô ấy.

He was moved by her story.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Moved (xao động) nhé! check Touched - Cảm động Phân biệt: Touched là cách diễn đạt phổ biến và cảm xúc – đồng nghĩa trực tiếp với moved trong ngữ cảnh tinh thần, tình cảm. Ví dụ: She was deeply touched by the letter. (Cô ấy vô cùng xao động vì bức thư đó.) check Stirred - Xúc động Phân biệt: Stirred mang tính văn chương – gần nghĩa với moved khi mô tả cảm xúc sâu sắc. Ví dụ: The speech stirred the hearts of everyone present. (Bài phát biểu làm xao động lòng tất cả mọi người.) check Affected - Bị tác động cảm xúc Phân biệt: Affected là cách nói trung tính hơn – tương đương với moved trong ngữ cảnh bị chạm đến cảm xúc. Ví dụ: He was visibly affected by the tragic news. (Anh ấy rõ ràng bị xao động bởi tin dữ.)