VIETNAMESE
Nghi phạm
Người bị tình nghi
ENGLISH
Suspect
/ˈsʌs.pɛkt/
Accused
"Nghi phạm" là người bị nghi ngờ thực hiện một hành vi phạm tội.
Ví dụ
1.
Nghi phạm bị cảnh sát thẩm vấn.
The suspect was interrogated by the police.
2.
Nghi phạm phủ nhận mọi cáo buộc.
The suspect denied all allegations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suspect nhé!
Accused – Bị cáo
Phân biệt:
Accused được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ người bị buộc tội chính thức.
Ví dụ:
The accused was presented before the court for the trial.
(Bị cáo đã được trình diện trước tòa để xét xử.)
Culprit – Thủ phạm
Phân biệt:
Culprit ám chỉ người chịu trách nhiệm về một hành động sai trái đã được xác nhận.
Ví dụ:
The culprit confessed to the robbery during the interrogation.
(Thủ phạm đã thú nhận vụ cướp trong cuộc thẩm vấn.)
Person of Interest – Người cần quan tâm
Phân biệt:
Person of Interest chỉ người đang được điều tra, nhưng chưa chính thức bị coi là nghi phạm.
Ví dụ:
The police interviewed a person of interest in connection to the case.
(Cảnh sát đã phỏng vấn một người cần quan tâm liên quan đến vụ án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết