VIETNAMESE
Nhuệ khí
Tinh thần chiến đấu
ENGLISH
Morale
/məˈræl/
Fighting spirit
"Nhuệ khí" là tinh thần mạnh mẽ và quyết tâm cao trong hành động hoặc chiến đấu.
Ví dụ
1.
Nhuệ khí cao rất quan trọng cho thành công của đội.
High morale is crucial for team success.
2.
Bài phát biểu của chỉ huy đã nâng cao nhuệ khí của binh sĩ.
The leader’s speech boosted the soldiers’ morale.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Morale khi nói hoặc viết nhé!
Boost Morale – Nâng cao nhuệ khí
Ví dụ:
The captain’s speech boosted the troops’ morale before the battle.
(Bài phát biểu của đội trưởng đã nâng cao nhuệ khí của binh lính trước trận chiến.)
Morale Drops – Nhuệ khí suy giảm
Ví dụ:
Morale drops when employees feel unappreciated.
(Nhuệ khí suy giảm khi nhân viên cảm thấy không được trân trọng.)
Team Morale – Nhuệ khí đội nhóm
Ví dụ:
Team morale improved after the successful completion of the project.
(Nhuệ khí đội nhóm đã được cải thiện sau khi dự án thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết