VIETNAMESE
quay một bộ phim
ENGLISH
Shoot a movie
/ʃut ə ˈmuvi/
“Quay một bộ phim” là hành động sử dụng thiết bị để ghi lại hình ảnh cho một bộ phim.
Ví dụ
1.
Đạo diễn đang quay một bộ phim tại Paris.
The director is shooting a movie in Paris.
2.
Họ dự định quay một bộ phim vào mùa hè tới.
They plan to shoot a movie next summer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách dùng từ shoot khi nói hoặc viết nhé!
Shoot a documentary – Quay phim tài liệu
Ví dụ:
They shot a documentary about marine life.
(Họ quay một bộ phim tài liệu về đời sống biển.)
Shoot a short film – Quay phim ngắn
Ví dụ:
She shot a short film for the festival.
(Cô ấy quay một bộ phim ngắn cho lễ hội.)
Shoot a commercial – Quay phim quảng cáo
Ví dụ:
The company hired professionals to shoot a commercial.
(Công ty thuê chuyên gia để quay một bộ phim quảng cáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết