VIETNAMESE

sư đoàn

đơn vị lớn

word

ENGLISH

division

  
NOUN

/dɪˈvɪʒən/

corps

"Sư đoàn" là một đơn vị quân đội lớn, thường bao gồm nhiều trung đoàn.

Ví dụ

1.

Sư đoàn được gửi ra tiền tuyến.

The division was sent to the front line.

2.

Sư đoàn điều phối các chiến dịch quy mô lớn.

Divisions coordinate large-scale operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Division nhé! check Brigade – Lữ đoàn Phân biệt: Brigade là một đơn vị nhỏ hơn division, thường bao gồm từ 3-6 tiểu đoàn. Ví dụ: The brigade was deployed to secure the eastern flank. (Lữ đoàn được triển khai để bảo vệ sườn phía đông.) check Corps – Quân đoàn Phân biệt: Corps là đơn vị lớn hơn division, thường bao gồm từ 2-5 sư đoàn. Ví dụ: The corps commander directed multiple divisions in the operation. (Chỉ huy quân đoàn đã chỉ đạo nhiều sư đoàn trong chiến dịch.) check Regiment – Trung đoàn Phân biệt: Regiment là đơn vị nhỏ hơn division, thường tập trung vào nhiệm vụ cụ thể hơn. Ví dụ: The regiment was renowned for its bravery in battle. (Trung đoàn nổi tiếng vì sự dũng cảm trên chiến trường.)