VIETNAMESE

hạm đội

đội tàu chiến

word

ENGLISH

fleet

  
NOUN

/fliːt/

armada

"Hạm đội" là tập hợp các tàu chiến lớn trong hải quân.

Ví dụ

1.

Hạm đội tiến vào cảng.

The fleet sailed into the harbor.

2.

Hải quân tổ chức một hạm đội cho chiến dịch.

The navy organized a fleet for the operation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fleet nhé! check Naval Force – Lực lượng hải quân Phân biệt: Naval Force bao gồm toàn bộ lực lượng hải quân, không nhất thiết phải tập hợp tàu chiến. Ví dụ: The naval force was mobilized to patrol the disputed waters. (Lực lượng hải quân được huy động để tuần tra vùng biển tranh chấp.) check Task Force – Đội nhiệm vụ Phân biệt: Task Force là nhóm tàu hoặc lực lượng được tổ chức để thực hiện nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: A task force was sent to provide humanitarian aid in the disaster zone. (Một đội nhiệm vụ đã được cử đi để cung cấp viện trợ nhân đạo tại khu vực thảm họa.) check Armada – Đội tàu chiến Phân biệt: Armada là thuật ngữ cổ hoặc văn chương, chỉ một đội tàu lớn được trang bị cho chiến đấu. Ví dụ: The Spanish Armada was a formidable naval fleet in history. (Đội tàu chiến Tây Ban Nha là một đội hải quân đáng gờm trong lịch sử.)