VIETNAMESE

rỉ qua

Thấm qua

word

ENGLISH

Seep through

  
PHRASE

/sip θruː/

Leak slowly

“Rỉ qua” là hành động chất lỏng thấm hoặc chảy qua một khe hở nhỏ.

Ví dụ

1.

Nước rỉ qua các khe nứt trên tường.

Water seeped through the cracks in the wall.

2.

Dầu rỉ qua thùng chứa.

The oil seeped through the container.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Seep khi nói hoặc viết nhé! Seep into – Thấm vào, rỉ vào Ví dụ: The ink seeped into the paper, ruining the document. (Mực đã thấm vào giấy, làm hỏng tài liệu.) Seep out – Rỉ ra ngoài Ví dụ: Smoke started to seep out from the cracks in the door. (Khói bắt đầu rỉ ra từ các khe hở ở cửa.) Seep away – Thấm đi, rỉ mất đi Ví dụ: The warmth from the fire seeped away into the cold night. (Nhiệt từ ngọn lửa đã thấm mất vào đêm lạnh.)