VIETNAMESE

thực trạng và giải pháp

word

ENGLISH

problems and solutions

  
PHRASE

/ˈprɑbləmz ænd səˈluʃənz/

issues and resolutions

Thực trạng và giải pháp là cụm từ được ghép bởi 2 từ ghép "thực trạng", là trạng thái của một vấn đề hoặc tình huống cụ thể và "giải pháp", cách tiếp cận hoặc biện pháp được đề xuất để giải quyết vấn đề hoặc cải thiện tình hình. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc đánh giá tình hình hiện tại và đề xuất các biện pháp để cải thiện hoặc giải quyết tình trạng đó.

Ví dụ

1.

Trong quản lý dự án, việc xác định thực trạng và giải pháp là một bước quan trọng để đảm bảo hoàn thành thành công các nhiệm vụ.

In project management, identifying problems and solutions is a crucial step in ensuring the successful completion of tasks.

2.

Phiên động não tập trung vào việc hợp tác xác định thực trạng và giải pháp để nâng cao hiệu quả chung của nhóm.

The brainstorming session focused on collaboratively identifying problems and solutions to improve overall team efficiency.

Ghi chú

Từ Thực trạng và giải pháp là một cụm từ thuộc lĩnh vực phân tích và giải quyết vấn đề. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Root cause – Nguyên nhân gốc rễ Ví dụ: Identifying the root cause is the first step to finding a solution. (Xác định nguyên nhân gốc rễ là bước đầu tiên để tìm ra giải pháp.) check Problem statement – Câu nêu vấn đề Ví dụ: The problem statement highlights the key issues. (Câu nêu vấn đề làm nổi bật các vấn đề chính.) check Proposed solution – Giải pháp đề xuất Ví dụ: The proposed solution was well-received by the team. (Giải pháp đề xuất được đội ngũ đón nhận nhiệt tình.)