VIETNAMESE
nuốt nước bọt
nuốt nước miếng
ENGLISH
Swallow saliva
/ˈswɒloʊ səˈlaɪvə/
Nuốt nước bọt là hành động nuốt chất lỏng tự nhiên trong miệng.
Ví dụ
1.
Anh ấy nuốt nước bọt lo lắng trong buổi phỏng vấn.
He swallowed saliva nervously during the interview.
2.
Nuốt nước bọt giúp giữ ẩm cổ họng.
Swallowing saliva helps keep the throat moist.
Ghi chú
Từ Swallow saliva là một cụm từ ghép của swallow (nuốt) và saliva (nước bọt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số danh từ đi cùng Swallow nhé!
Swallow air – Nuốt không khí
Ví dụ:
Swallowing air can cause bloating.
(Nuốt không khí có thể gây đầy hơi.)
Swallow liquid – Nuốt chất lỏng
Ví dụ:
He swallowed the liquid medicine quickly.
(Anh ấy nuốt nhanh thuốc dạng lỏng.)
Swallow food – Nuốt thức ăn
Ví dụ:
She swallowed the food without chewing properly.
(Cô ấy nuốt thức ăn mà không nhai kỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết