VIETNAMESE
yên nhật
JPY
ENGLISH
japanese yen
/ˌdʒæpəˈniːz jɛn/
JPY
Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản.
Ví dụ
1.
Tôi đã trả 500 yên Nhật cho món quà lưu niệm này.
I paid 500 Japanese yen for this souvenir.
2.
Yên Nhật được chấp nhận rộng rãi ở châu Á.
Japanese yen is widely accepted in Asia.
Ghi chú
Yên nhật là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kinh tế và Tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái
Ví dụ:
The currency exchange rate for Japanese yen is favorable today.
(Tỷ giá hối đoái cho đồng yên Nhật hôm nay rất thuận lợi.)
Foreign currency – Ngoại tệ
Ví dụ:
Japanese yen is a popular foreign currency in Asia.
(Yên Nhật là một loại ngoại tệ phổ biến ở châu Á.)
Cash conversion – Chuyển đổi tiền mặt
Ví dụ:
Banks offer cash conversion services for Japanese yen.
(Ngân hàng cung cấp dịch vụ chuyển đổi tiền mặt cho yên Nhật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết