VIETNAMESE
đơn vị tạ
cân tạ
ENGLISH
quintal
/ˈkwɪntəl/
Đơn vị tạ là một đơn vị đo khối lượng, bằng 100 kg.
Ví dụ
1.
Người nông dân đã bán năm tạ gạo.
The farmer sold five quintals of rice.
2.
Mỗi tạ nặng một trăm kilôgam.
Each quintal weighs a hundred kilograms.
Ghi chú
Từ quintal thuộc lĩnh vực đo lường khối lượng, thường sử dụng trong nông nghiệp và thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Khía cạnh liên quan:
Metric ton – Tấn
Ví dụ:
A metric ton of wheat was harvested.
(Một tấn lúa mì đã được thu hoạch.)
Kilogram – Kilôgam
Ví dụ:
Each bag weighs 50 kilograms.
(Mỗi bao nặng 50 kilôgam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết