VIETNAMESE
tập trận
diễn tập quân sự
ENGLISH
conduct military drills
/ˈkɒndʌkt ˈmɪlɪtəri drɪlz/
run exercises
"Tập trận" là hoạt động diễn tập quân sự để chuẩn bị cho chiến đấu.
Ví dụ
1.
Quân đội tập trận để chuẩn bị cho các chiến dịch quy mô lớn.
The military conducted drills to prepare for large-scale operations.
2.
Tập trận cải thiện sự phối hợp giữa các đơn vị.
Conducting military drills improves coordination among units.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conduct Military Drills nhé!
Perform Training Exercises – Thực hiện các bài tập huấn luyện
Phân biệt:
Perform Training Exercises là việc tiến hành các bài tập huấn luyện để nâng cao kỹ năng và sẵn sàng chiến đấu.
Ví dụ:
The army conducted military drills to prepare soldiers by performing training exercises.
(Quân đội thực hiện các hoạt động tập trận để chuẩn bị cho binh sĩ qua các bài tập huấn luyện.)
Execute War Games – Tiến hành các trò chơi chiến tranh
Phân biệt:
Execute War Games là quá trình mô phỏng các tình huống chiến tranh để huấn luyện binh sĩ trong điều kiện thực tế.
Ví dụ:
The military drills included executing war games to simulate battlefield scenarios.
(Hoạt động tập trận bao gồm việc tiến hành các trò chơi chiến tranh để mô phỏng các tình huống chiến trường.)
Practice Combat Maneuvers – Luyện tập các thao tác chiến đấu
Phân biệt:
Practice Combat Maneuvers là việc thực hành các động tác chiến đấu, giúp binh sĩ làm quen với chiến thuật thực tế.
Ví dụ:
The soldiers practiced combat maneuvers during the military drills.
(Các binh sĩ đã luyện tập các thao tác chiến đấu trong các buổi tập trận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết