VIETNAMESE
la cà
lang thang
ENGLISH
wander
/ˈwɑːn.dɚ/
roam
La cà là hành động đi, ghé chỗ này chỗ khác mà không có mục đích rõ ràng.
Ví dụ
1.
Anh ta quyết định la cà trong công viên và tận hưởng chút yên bình.
He decided to wander through the park and enjoy the tranquility.
2.
Khi hoàng hôn buông, cô chọn la cà dọc bãi biển, tận hưởng sự cô độc.
As the sun set, she chose to wander along the beach, savoring the solitude.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wander khi nói hoặc viết nhé!
Wander around - Đi lang thang quanh
Ví dụ:
They wandered around the park for hours.
(Họ lang thang quanh công viên hàng giờ đồng hồ.)
Wander aimlessly - Đi lang thang không mục đích
Ví dụ:
He wandered aimlessly through the streets after the argument.
(Anh ấy lang thang không mục đích trên đường phố sau cuộc tranh cãi.)
Wander into - Lang thang vào
Ví dụ:
She wandered into the shop out of curiosity.
(Cô ấy lang thang vào cửa hàng vì tò mò.)
Let one’s mind wander - Để tâm trí lang thang
Ví dụ:
During the lecture, he let his mind wandered to the upcoming vacation.
(Trong giờ giảng, tâm trí anh ấy lang thang đến kỳ nghỉ sắp tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết