VIETNAMESE
phát âm chuẩn
Phát âm đúng
ENGLISH
Pronounce correctly
/prəˈnaʊns kəˈrɛktli/
Speak clearly
Phát âm chuẩn là cách phát âm đúng theo quy chuẩn của ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Cô ấy học cách phát âm chuẩn các từ trong lớp học.
She learned to pronounce words correctly in class.
2.
Giáo viên dạy họ phát âm chuẩn.
The teacher taught them to pronounce correctly.
Ghi chú
Pronounce correctly là một cụm từ có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ này khi nói hoặc viết nhé!
Pronounce words clearly - Phát âm rõ ràng
Ví dụ: She learned to pronounce words clearly in her language class.
(Cô ấy học cách phát âm chuẩn trong lớp học ngôn ngữ.)
Pronounce accurately - Phát âm chính xác
Ví dụ: The teacher instructed students to pronounce accurately.
(Giáo viên hướng dẫn học sinh phát âm chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết