VIETNAMESE

bí mật quân sự

thông tin mật quân sự

word

ENGLISH

military secret

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri ˈsiːkrɪt/

classified information

"Bí mật quân sự" là thông tin được bảo mật liên quan đến hoạt động quân đội.

Ví dụ

1.

Bí mật quân sự được bảo vệ chặt chẽ.

The military secret was closely guarded.

2.

Tiết lộ bí mật quân sự gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia.

Leaking military secrets endangers national security.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Secret nhé! check Classified information – Thông tin mật Phân biệt: Classified information ám chỉ thông tin được bảo mật ở nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn trong quân sự. Ví dụ: The document contained classified information regarding troop movements. (Tài liệu chứa thông tin mật liên quan đến sự di chuyển của quân đội.) check Confidential data – Dữ liệu bảo mật Phân biệt: Confidential data thường dùng cho thông tin không được tiết lộ, mang tính bảo mật cao. Ví dụ: Access to the confidential data was restricted to senior officials only. (Việc truy cập vào dữ liệu bảo mật bị giới hạn chỉ dành cho các quan chức cấp cao.) check Top-secret information – Thông tin tuyệt mật Phân biệt: Top-secret information là thông tin thuộc mức bảo mật cao nhất, thường liên quan đến chiến lược quân sự. Ví dụ: The military stored top-secret information in a secure facility. (Quân đội lưu trữ thông tin tuyệt mật tại một cơ sở an toàn.)