VIETNAMESE

thuật làm đồ gốm

word

ENGLISH

pottery

  
NOUN

/səˈræmɪks/

Thuật làm đồ gốm là kỹ thuật làm vật dụng từ đất sét thông qua quá trình làm khô và nung chúng ở nhiệt độ cao.

Ví dụ

1.

Thuật làm đồ gốm là cả nghệ thuật và thủ công, yêu cầu kỹ năng và sự sáng tạo.

Pottery is both an art and a craft, requiring skill and creativity.

2.

Học thuật làm đồ gốm không chỉ là việc tạo ra các đồ vật, mà còn là việc hiểu về lịch sử và ý nghĩa văn hóa đằng sau các truyền thống gốm sứ khác nhau.

Learning pottery is not just about creating objects, but also about understanding the history and cultural significance behind different ceramic traditions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pottery khi nói hoặc viết nhé! check Learn pottery techniques – Học các kỹ thuật làm đồ gốm Ví dụ: She enrolled in a workshop to learn pottery techniques. (Cô ấy đăng ký một hội thảo để học các kỹ thuật làm đồ gốm.) check Create pottery pieces – Tạo các sản phẩm gốm Ví dụ: He created beautiful pottery pieces for the local market. (Anh ấy tạo ra các sản phẩm gốm đẹp mắt cho thị trường địa phương.) check Master pottery skills – Thành thạo kỹ năng làm đồ gốm Ví dụ: The artisan mastered pottery skills over decades of practice. (Người thợ thủ công thành thạo kỹ năng làm đồ gốm qua hàng thập kỷ luyện tập.)