VIETNAMESE
mua đất
ENGLISH
buy land
/baɪ lænd/
Mua đất là mua lại quyền sử dụng và sở hữu đất đai từ chủ sở hữu hiện tại.
Ví dụ
1.
Họ đã mua một mảnh đất để xây nhà.
They bought a piece of land to build a house.
2.
Mua đất là một khoản đầu tư dài hạn.
Buying land is a long-term investment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ buy land khi nói hoặc viết nhé!
Land ownership - Sở hữu đất
Ví dụ:
Buying land is the first step towards land ownership.
(Mua đất là bước đầu tiên để sở hữu đất.)
Land deed - Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Ví dụ:
The land deed must be signed by both parties.
(Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất phải được hai bên ký.)
Investment property - Bất động sản đầu tư
Ví dụ:
Many people buy land as an investment property.
(Nhiều người mua đất như một bất động sản đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết