VIETNAMESE

nhịp sinh học

word

ENGLISH

Circadian rhythm

  
NOUN

/sərˈkeɪdiən ˈrɪðəm/

“Nhịp sinh học” là chu kỳ tự nhiên của cơ thể liên quan đến các chức năng sinh học như ngủ và thức.

Ví dụ

1.

Một nhịp sinh học bị rối loạn có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

A disrupted circadian rhythm can affect sleep quality.

2.

Nhịp sinh học điều chỉnh nhiều chức năng cơ thể.

Circadian rhythm regulates many bodily functions.

Ghi chú

Từ circadian rhythm là một thuật ngữ chuyên ngành thuộc lĩnh vực sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Biological clock – Đồng hồ sinh học Ví dụ: The biological clock regulates sleep and wake cycles. (Đồng hồ sinh học điều chỉnh chu kỳ ngủ và thức.) check Sleep-wake cycle – Chu kỳ ngủ-thức Ví dụ: Disrupting the sleep-wake cycle can affect overall health. (Làm gián đoạn chu kỳ ngủ-thức có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.) check Chronobiology – Khoa học thời sinh học Ví dụ: Chronobiology studies circadian rhythms and their effects on health. (Khoa học thời sinh học nghiên cứu nhịp sinh học và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe.)